Có 2 kết quả:
运动家 yùn dòng jiā ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧㄚ • 運動家 yùn dòng jiā ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) athlete
(2) sportsman
(3) activist
(2) sportsman
(3) activist
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) athlete
(2) sportsman
(3) activist
(2) sportsman
(3) activist
Bình luận 0